Có 2 kết quả:
联邦 lián bāng ㄌㄧㄢˊ ㄅㄤ • 聯邦 lián bāng ㄌㄧㄢˊ ㄅㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) federal
(2) federation
(3) commonwealth
(4) federal union
(5) federal state
(6) union
(2) federation
(3) commonwealth
(4) federal union
(5) federal state
(6) union
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) federal
(2) federation
(3) commonwealth
(4) federal union
(5) federal state
(6) union
(2) federation
(3) commonwealth
(4) federal union
(5) federal state
(6) union
Bình luận 0